Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wreckage



noun
the remaining parts of something that has been wrecked (Freq. 1)
- they searched the wreckage for signs of survivors
Derivationally related forms:
wreck
Hypernyms:
part, portion
Hyponyms:
flotsam, jetsam, lagan, lagend, ligan

Related search result for "wreckage"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wreckage"
    wreck wreckage

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.