Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
woozy


adjective
having or causing a whirling sensation;
liable to falling
- had a dizzy spell
- a dizzy pinnacle
- had a headache and felt giddy
- a giddy precipice
- feeling woozy from the blow on his head
- a vertiginous climb up the face of the cliff
Syn:
dizzy, giddy, vertiginous
Similar to:
ill, sick
Derivationally related forms:
vertigo (for: vertiginous), giddiness (for: giddy), dizziness (for: dizzy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.