Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Woodward


noun
1. United States chemist honored for synthesizing complex organic compounds (1917-1979)
Syn:
Bob Woodward, Robert Woodward, Robert Burns Woodward
Instance Hypernyms:
chemist
2. United States historian (1908-1999)
Syn:
C. Vann Woodward, Comer Vann Woodward
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.