Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
woodsman


noun
1. someone who lives in the woods
Syn:
woodman
Hypernyms:
rustic
2. makes things out of wood
Syn:
woodworker, woodman
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
Hyponyms:
cabinetmaker, furniture maker, carpenter, joiner, splicer,
woodcarver, carver

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woodsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.