Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wonk


noun
an insignificant student who is ridiculed as being affected or boringly studious
Syn:
swot, grind, nerd, dweeb
Derivationally related forms:
grind (for: grind), swot (for: swot)
Hypernyms:
learner, scholar, assimilator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.