Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
won ton


noun
1. a Chinese dumpling filled with spiced minced pork;
usually served in soup
Syn:
wonton
Hypernyms:
dumpling, dumplings
2. a soup with won ton dumplings
Syn:
wonton, wonton soup
Hypernyms:
soup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.