Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
woman chaser


noun
a man who is aggressive in making amorous advances to women
Syn:
wolf, skirt chaser, masher
Derivationally related forms:
mash (for: masher)
Hypernyms:
womanizer, womaniser, philanderer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.