Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wiper arm


noun
contact consisting of a conducting arm that rotates over a series of fixed contacts and comes to rest on an outlet
Syn:
wiper, contact arm
Derivationally related forms:
wipe (for: wiper)
Hypernyms:
contact, tangency
Part Holonyms:
rheostat, variable resistor, selector, selector switch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.