Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
widow woman


noun
a woman whose husband is dead especially one who has not remarried
Syn:
widow
Derivationally related forms:
widowhood (for: widow), widow (for: widow)
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
dowager, war widow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.