Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whodunit


noun
a story about a crime (usually murder) presented as a novel or play or movie (Freq. 1)
Syn:
mystery, mystery story
Hypernyms:
story
Hyponyms:
detective story, murder mystery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whodunit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.