Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Whitney


noun
1. United States inventor of the mechanical cotton gin (1765-1825)
Syn:
Eli Whitney
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, manufacturer, producer
2. the highest peak in the Sierra Nevada range in California (14,494 feet high)
Syn:
Mount Whitney
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Sierra Nevada, Sierra Nevada Mountains, High Sierra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.