Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Whitman


noun
1. United States frontier missionary who established a post in Oregon where Christianity and schooling and medicine were available to Native Americans (1802-1847)
Syn:
Marcus Whitman
Instance Hypernyms:
missionary
2. United States poet who celebrated the greatness of America (1819-1892)
Syn:
Walt Whitman
Instance Hypernyms:
poet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.