Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weaver


noun
1. a craftsman who weaves cloth
Derivationally related forms:
weave
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
2. finch-like African and Asian colonial birds noted for their elaborately woven nests
Syn:
weaverbird, weaver finch
Hypernyms:
oscine, oscine bird
Hyponyms:
baya, Ploceus philippinus, whydah, whidah, widow bird,
Java sparrow, Java finch, ricebird, Padda oryzivora, avadavat, amadavat,
grassfinch, grass finch
Member Holonyms:
Ploceidae, family Ploceidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weaver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.