Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wayfarer


noun
1. a pedestrian who walks from place to place
Hypernyms:
pedestrian, walker, footer
2. a traveler going on a trip
Syn:
journeyer
Derivationally related forms:
journey (for: journeyer)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
pilgrim

Related search result for "wayfarer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.