Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water waggon


noun
a wagon that carries water (as for troops or work gangs or to sprinkle down dusty dirt roads in the summertime)
Syn:
water wagon
Hypernyms:
wagon, waggon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.