Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water chevrotain


noun
largest chevrotain;
of marshy areas of west Africa
Syn:
water deer, Hyemoschus aquaticus
Hypernyms:
chevrotain, mouse deer
Member Holonyms:
Hyemoschus, genus Hyemoschus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.