Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watchdog


noun
1. a guardian or defender against theft or illegal practices or waste
- she is the global watchdog for human rights abuses
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
2. a dog trained to guard property
Syn:
guard dog
Hypernyms:
working dog
Hyponyms:
kuvasz, attack dog, housedog, schipperke, pinscher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.