Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warhead


noun
the front part of a guided missile or rocket or torpedo that carries the nuclear or explosive charge or the chemical or biological agents
Syn:
payload, load
Derivationally related forms:
load (for: load)
Hypernyms:
explosive
Hyponyms:
atomic warhead, nuclear warhead, thermonuclear warhead, nuke
Part Holonyms:
guided missile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.