Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warehouse



I - noun
a storehouse for goods and merchandise (Freq. 5)
Syn:
storage warehouse
Hypernyms:
storehouse, depot, entrepot, storage, store
Hyponyms:
godown

II - verb
store in a warehouse
Derivationally related forms:
warehouser, warehousing
Hypernyms:
store
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They warehouse the goods

Related search result for "warehouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.