Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waiver


noun
a formal written statement of relinquishment
Syn:
release, discharge
Derivationally related forms:
discharge (for: discharge), waive, release (for: release)
Hypernyms:
relinquishment, relinquishing
Hyponyms:
exemption, immunity, granting immunity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waiver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.