Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waist



noun
1. the narrowing of the body between the ribs and hips (Freq. 4)
Syn:
waistline
Hypernyms:
area, region
Hyponyms:
wasp waist
Part Holonyms:
torso, trunk, body
2. the narrow part of the shoe connecting the heel and the wide part of the sole
Syn:
shank
Hypernyms:
part, portion
Part Holonyms:
sole

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.