Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wainscot


noun
1. panel forming the lower part of an interior wall when it is finished differently from the rest of the wall
Syn:
dado
Hypernyms:
panel
Part Holonyms:
wall
2. wooden panels that can be used to line the walls of a room
Syn:
wainscoting, wainscotting
Hypernyms:
panel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wainscot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.