Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voting trust


noun
an agreement whereby persons owning stock with voting powers retain ownership while transferring the voting rights to the trustees (Freq. 1)
Hypernyms:
trust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.