Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vitrified


adjective
(of ceramics) having the surface made shiny and nonporous by fusing a vitreous solution to it
- glazed pottery
- glassy porcelain
- hard vitreous china used for plumbing fixtures
Syn:
glassy, vitreous
Similar to:
glazed, shiny
Topics:
ceramics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.