Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vitreous body


noun
the clear colorless transparent jelly that fills the posterior chamber of the eyeball
Syn:
vitreous humor, vitreous humour
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour
Substance Meronyms:
hyaluronic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.