Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visible speech


noun
1. a phonetic alphabet invented by Melville Bell in the 19th century
Hypernyms:
phonetic alphabet, sound alphabet
2. spectrogram of speech;
speech displayed spectrographically
Hypernyms:
spectrogram, spectrograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.