Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
victorious


adjective
1. having won
- the victorious entry
- the winning team
Syn:
winning
Similar to:
successful
Derivationally related forms:
victory
2. experiencing triumph
Syn:
triumphant
Similar to:
undefeated
Derivationally related forms:
victory, triumph (for: triumphant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "victorious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.