Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verifier


noun
someone who vouches for another or for the correctness of a statement
Syn:
voucher
Derivationally related forms:
verify, vouch (for: voucher)
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.