Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Veda


noun
(from the Sanskrit word for 'knowledge') any of the most ancient sacred writings of Hinduism written in early Sanskrit;
traditionally believed to comprise the Samhitas, the Brahmanas, the Aranyakas, and the Upanishads
Syn:
Vedic literature
Derivationally related forms:
Vedist
Topics:
Hinduism, Hindooism, Sanskrit, Sanskritic language
Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Instance Hyponyms:
Samhita, Brahmana, Aranyaka, Vedanga

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.