Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaunter


noun
a very boastful and talkative person
Syn:
bragger, braggart, boaster, blowhard, line-shooter
Derivationally related forms:
vaunt, boast (for: boaster), brag (for: braggart), brag (for: bragger)
Hypernyms:
egotist, egoist, swellhead

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaunter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.