Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vascularize


verb
1. become vascular and have vessels that circulate fluids
- The egg yolk vascularized
Syn:
vascularise
Derivationally related forms:
vascular, vascularization
Hypernyms:
change
Verb Group:
vascularise
Verb Frames:
- Something ----s
2. make vascular
- the yolk sac is gradually vascularized
Syn:
vascularise
Derivationally related forms:
vascular, vascularization
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Group:
vascularise
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.