Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
varlet


noun
1. a deceitful and unreliable scoundrel
Syn:
rogue, knave, rascal, rapscallion, scalawag, scallywag
Derivationally related forms:
rascally (for: rascal)
Hypernyms:
villain, scoundrel
2. in medieval times a youth acting as a knight's attendant as the first stage in training for knighthood
Syn:
page
Hypernyms:
attendant, attender, tender

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.