Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
utterly


adverb
completely and without qualification;
used informally as intensifiers (Freq. 8)
- an absolutely magnificent painting
- a perfectly idiotic idea
- you're perfectly right
- utterly miserable
- you can be dead sure of my innocence
- was dead tired
- dead right
Syn:
absolutely, perfectly, dead
Derived from adjective:
utter, perfect (for: perfectly), absolute (for: absolutely)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "utterly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.