Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
usufruct


noun
a legal right to use and derive profit from property belonging to someone else provided that the property itself is not injured in any way
Derivationally related forms:
usufructuary
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal right

Related search result for "usufruct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.