Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
urinary retention


noun
holding urine in the urinary bladder
- he has a problem with urinary retention
Hypernyms:
retentiveness, retentivity, retention


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.