Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unregenerated


adjective
not reformed morally or spiritually
- unregenerate human nature
- unregenerate conservatism
Syn:
unregenerate
Ant:
regenerate (for: unregenerate)
Similar to:
cussed, obdurate, obstinate, unrepentant, impenitent,
unconverted, unpersuaded
See Also:
lost, impenitent, unrepentant, unremorseful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.