Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unprincipled


adjective
1. lacking principles or moral scruples
- "freedom from coarse unprincipled calumny"- A.E.Stevenson
Ant:
principled
See Also:
unscrupulous
2. having little or no integrity
Similar to:
dishonorable, dishonourable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.