Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmown


adjective
(used of grass or vegetation) not cut down with a hand implement or machine
- uncut grass
- an unmown lawn
Syn:
uncut
Ant:
mown
Topics:
vegetation, flora, botany

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    mown cut
Related search result for "unmown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.