Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmarked


adjective
1. not having an identifying mark
- unmarked cards
- an unmarked police car
Ant:
marked
Similar to:
unasterisked, unstarred
2. not taken into account
- his retirement was not allowed to go unmarked
Syn:
overlooked, unnoted
Similar to:
unnoticed

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.