Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unloaded


adjective
(of weapons) not charged with ammunition (Freq. 1)
- many people are killed by guns thought to be unloaded
Ant:
loaded
Similar to:
blank, dud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.