Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unlaced


adjective
1. with laces not tied
- teenagers slopping around in unlaced sneakers
Syn:
untied
Ant:
laced
2. not under constraint in action or expression
- "this unbuttoned and disrespectful age"- Curtis Bok
- unlaced behavior in the neighborhood pub
Syn:
unbuttoned
Similar to:
unrestrained


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.