Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unison


noun
1. corresponding exactly
- marching in unison
Hypernyms:
agreement, accord
2. occurring together or simultaneously
- the two spoke in unison
Hypernyms:
concurrence, coincidence, conjunction, co-occurrence
3. (music) two or more sounds or tones at the same pitch or in octaves
- singing in unison
Topics:
music
Hypernyms:
sound

Related search result for "unison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.