Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
union member


noun
a worker who belongs to a trade union
Syn:
trade unionist, unionist
Derivationally related forms:
unionism (for: unionist), trade union (for: trade unionist)
Hypernyms:
worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.