Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unintentional


adjective
1. without deliberate intent
- "my heart with unwilled love grew warm"- George Macdonald
Syn:
unwilled
Similar to:
unwilling
2. not done with purpose or intent
- an unintended slight
- an unintentional pun
- the offense was unintentional
- an unwitting mistake may be overlooked
Syn:
unplanned, unwitting
Similar to:
unintended

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unintentional"
  • Words contain "unintentional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngộ sát vô tình

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.