Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unguarded


adjective
1. lacking protection or a guard
- an unguarded gate
- his unguarded queen was open to attack
Similar to:
vulnerable
2. displaying or feeling no wariness
- an unguarded remark
Similar to:
unwary

Related search result for "unguarded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.