Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unformed


adjective
1. not having form or shape
- unformed clay
Ant:
formed
Similar to:
amorphous, formless, shapeless, unshaped, unshapen
2. not formed or organized
- an as yet unformed government
Similar to:
unorganized, unorganised

Related search result for "unformed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.