Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfailing


adjective
1. not liable to failure
- a foolproof identification system
- the unfailing sign of an amateur
- an unfailing test
Syn:
foolproof
Similar to:
infallible
2. always able to supply more
- an unfailing source of good stories
- a subject of unfailing interest
Similar to:
inexhaustible
3. unceasing
- unfailing loyalty
- unfailing good spirits
- unflagging courtesy
Syn:
unflagging
Similar to:
constant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfailing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.