Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unexpected



adjective
not expected or anticipated (Freq. 7)
- unexpected guests
- unexpected news
Ant:
expected
Similar to:
unannounced, unheralded, unpredicted, unanticipated, unforeseen,
unlooked-for, out of the blue, unhoped, unhoped-for, unthought, unthought-of,
unprovided for, upset
See Also:
surprising
Derivationally related forms:
unexpectedness

Related search result for "unexpected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.