Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undock


verb
1. move out of a dock
- We docked at noon
Ant:
dock
Hypernyms:
exit, go out, get out, leave
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. take (a ship) out of a dock
- undock the ship
Ant:
dock
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "undock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.