Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undertide


noun
a current below the surface of a fluid
Syn:
undercurrent
Hypernyms:
current, stream
Hyponyms:
undertow, sea puss, sea-puss, sea purse, sea-purse, sea-poose
Part Holonyms:
tide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.